Có 2 kết quả:
黃鼬 huáng yòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˋ • 黄鼬 huáng yòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Siberian weasel
(2) Kolinsky weasel
(3) Himalayan weasel
(2) Kolinsky weasel
(3) Himalayan weasel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Siberian weasel
(2) Kolinsky weasel
(3) Himalayan weasel
(2) Kolinsky weasel
(3) Himalayan weasel
Bình luận 0