Có 2 kết quả:

黃鼬 huáng yòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˋ黄鼬 huáng yòu ㄏㄨㄤˊ ㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Siberian weasel
(2) Kolinsky weasel
(3) Himalayan weasel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Siberian weasel
(2) Kolinsky weasel
(3) Himalayan weasel

Bình luận 0